Gồm các lọai có chiều rộng cạnh từ 40mm trở lên, chiều dày tiêu chuẩn 6m/cây
Kích thức tiêu chuẩn TCVN 7571-1: 2006 dung sai theo TCVN 7571-5: 2006
Bảng 1 kích thước:
Sản phẩm
|
Khối lượng
(kg/m) |
Chiều dài
(m) |
Khối lượng/cây
(kg/cây) |
Chiều rộng cạnh |
Chiều dài cạnh |
V40x40x3mm |
1.84 |
6.0 |
11.04 |
+/- 1.0 |
+/- 0.5 |
V40x40x4mm |
2.42 |
6.0 |
14.52 |
V50x50x4mm |
3.06 |
6.0 |
18.36 |
V50x50x5mm |
3.77 |
6.0 |
22.62 |
V60x60x5mm |
4.57 |
6.0 |
27.42 |
+/- 1.5 |
+/- 0.8 |
V60x60x6mm |
5.42 |
6.0 |
32.52 |
V65x65x6mm |
5.91 |
6.0 |
35.46 |
V70x70x6mm |
6.38 |
6.0 |
38.28 |
V70x70x7mm |
7.38 |
6.0 |
44.28 |
V75x75x6mm |
6.85 |
6.0 |
41.10 |
V75x75x8mm |
8.99 |
6.0 |
53.94 |
V80x80x6mm |
7.34 |
6.0 |
44.04 |
V80x80x8mm |
9.63 |
6.0 |
57.78 |
V90x90x8mm |
10.90 |
6.0 |
65.40 |
V90x90x9mm |
12.20 |
6.0 |
73.20 |
V90x90x10mm |
15.00 |
6.0 |
90.00 |
V100x100x8mm |
12.20 |
6.0 |
73.20 |
V100x100x12mm |
17.80 |
6.0 |
106.80 |
Sai lệch cho phép đối chiếu với chiều dài(mm): +75, -0