.
Điện thoại: (0252) 3822 060 (0252) 3824 073
.
Địa chỉ: Số 33 Từ Văn Tư, Phường Phan Thiết, Tỉnh Lâm Đồng
.
Email: info@bcmc.com.vn
.
Trang chủ

Xem chi tiết Thép Thanh (Vằn)
(0252) 3822 060 https://zalo.me/0906949377 https://www.facebook.com/thietkewebtinhthanh https://maps.app.goo.gl/grD79iyswaN74PR26

Thép Thanh (Vằn)

(+22 lượt xem)

Thép thanh vằn là loại thép có bề mặt gân nổi (gân xoắn hoặc gân ngang), giúp tăng độ bám dính với bê tông. Thường có đường kính từ 10mm đến 40mm, được sử dụng nhiều trong kết cấu bê tông cốt thép như dầm, cột, móng, sàn… Thép thanh vằn có độ bền kéo cao, khả năng chịu lực tốt và ít bị trượt khi đổ bê tông.

Thể loại: Thép - Xi Măng Các Loại
Kích thước:

Chiều dài 11,7m

Nhà sản xuất:

Việt Nhật, Hòa Phát

Nhãn hiệu:

Vina Kyoei, Hòa Phát

Phân cảnh:

Đang cập nhật...

Giá: Liên hệ
mô tả sản phẩm

Chủng loại và kích thước

  • Chủng loại: D10, D12, D13, D14, D16, D18, D19, D20, D22, D25, D28, D29, D30, D32, D35, D36, D38, D40, D41, D43.
  • Chiều dài bó: Chiều dài thương mại là 11.7m.

Đặc Tính Cơ Lý (Theo bảng 6 & 7, TCVN 1651 - 2 : 2018)

Mác thép Giới hạn chảy
(N/mm2)
Giới hạn đứt
(N/mm2)
Độ giãn dài tương đối (%) Uốn cong
Góc uốn
(o)
Đường kính gối uốn
(mm)
CB300-V 300 min 450 min 16 min 180o
     3d         (d ≤ 16)       6d   (16<d ≤ 32) 
  7d   (32< d ≤50)
CB400-V 400 min 570 min 14 min 180o      4d         (d ≤ 16)       6d   (16<d ≤ 32) 
  7d   (32< d ≤50)
CB500-V 500 min 650 min 14 min 180o      5d         (d ≤ 16)       6d   (16<d ≤ 32) 
  7d   (32< d ≤50)

CÁC CHỈ TIÊU VỀ TRỌNG LƯỢNG VÀ SỐ LƯỢNG

Tên sản phẩm
Đường kính danh nghĩa (mm) Chiều dài
m/cây
Khối lượng/mét
(kg/m)
Khối lượng/cây
(kg/cây)
Số cây/bó Khối lượng/bó
(tấn)
D10 10 11,7 0,617 7,22 300 2,165
D12 12 11,7 0,888 10,39 260 2,701
D14 14 11,7 1,21 14,16 190 2,689
D16 16 11,7 1,58 18,49 150 2,772
D18 18 11,7 2,00 23,40 115 2,691
D20 20 11,7 2,47 28,90 95 2,745
D22 22 11,7 2,98 34,87 76 2,649
D25 25 11,7 3,85 45,05 60 2,702
D28 28 11,7 4,84 56,63 48 2,718
D32 32 11,7 6,31 73,83 36 2,657
D36 36 11,7 7,99 93,48 28 2,617
D40 40 11,7 9,86 115,36 24 2,768
D50 50 11,7 15,42 180,41 15 2,706

 

Công ty cổ phần vật liệu xây dựng và khoáng sản Bình Thuận

  • .

    Chất lượng tốt nhất

  • .

    Sản phẩm tốt nhất

  • .

    Dịch vụ hoàn hảo nhất

  • .

    Gắn kết cùng phát triển

//